VN520


              

蜚鳥盡, 良弓藏

Phiên âm : fēi niǎo jìn, liáng gōng cáng.

Hán Việt : phỉ điểu tận, lương cung tàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻可與共患難, 不可與共安樂。《史記.卷四一.越王句踐世家》:「蜚鳥盡, 良弓藏;狡兔死, 走狗烹。」也作「飛鳥盡, 良弓藏」。